Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

phản chiến

Academic
Friendly

Từ "phản chiến" trong tiếng Việt có nghĩachống lại, phản đối một cuộc chiến tranh đang diễn ra. Đây một từ ghép, trong đó "phản" có nghĩachống lại, "chiến" có nghĩachiến tranh.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa cơ bản:

    • "Phản chiến" thường được dùng để chỉ những hành động, suy nghĩ hoặc tổ chức không đồng tình với cuộc chiến, thường lý do nhân đạo, chính trị, hoặc đạo đức.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Nhiều người dân đã tổ chức biểu tình phản chiến để bày tỏ quan điểm của mình."
    • Câu nâng cao: "Các tổ chức phản chiến đã kêu gọi chính phủ chấm dứt các hành động quân sự tìm kiếm giải pháp hòa bình."
  3. Biến thể của từ:

    • Phản chiến tranh: Cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào khía cạnh chống lại chiến tranh nói chung.
    • Phong trào phản chiến: Chỉ một tổ chức hoặc nhóm người cùng quan điểm chống lại chiến tranh.
  4. Các từ đồng nghĩa, gần giống:

    • Chống chiến tranh: Nhấn mạnh vào hành động chống lại chiến tranh.
    • Phản đối chiến tranh: Chỉ ra sự không đồng tình, có thể không mạnh mẽ như "phản chiến".
    • Hòa bình: Mặc dù không đồng nghĩa trực tiếp, nhưng "hòa bình" thường được liên kết với các tư tưởng phản chiến.
  5. Ngữ cảnh sử dụng:

    • "Phản chiến" thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận chính trị, các bài viết về nhân quyền, hoặc trong các phong trào xã hội.
    • Cũng có thể gặp trong văn học hoặc nghệ thuật, nơi tác giả thể hiện quan điểm chống lại chiến tranh.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "phản chiến", cần chú ý đến ngữ cảnh có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ tính chất phản kháng. Một số người có thể cảm thấy từ này tính chất tiêu cực, trong khi những người khác có thể coi đó biểu hiện của lòng yêu nước hoặc trách nhiệm xã hội.
  1. Chống lại một cuộc chiến tranh đang được tiến hành.

Comments and discussion on the word "phản chiến"